HỌC
BÁO TIẾNG ANH
Kiến
Thức Ngày Nay, số 504, ngày 10/08/2004
***
(Tiếp
theo)
Joanne
Rowling, tác giả bộ truyện Harry Potter, sinh trưởng tại Bristil, Anh Quốc. Sau
khi tốt nghiệp Đại học Exeter, “bà kiếm
việc làm chân thư ký” (she found work as a secretary), chuyển sang dạy tiếng
Anh tại “Bồ Đào Nha” (Portugal) và cuối
cùng về Edinburgh, Scotland, sống cùng chồng và hai con gái.
Rowling
tâm sự trên trang Web riêng của mình: “Tôi
là một người may mắn lạ thường” (I am an extraordinary lucky person), được làm điều yêu thích nhất trên đời
(doing what I love best in the world). Tôi
chắc chắn mình sẽ mãi là một nhà văn (I’m sure that I will always be a
writer). Quả là một điều tuyệt vời
khi tập truyện được xuất bản (it was wonderful enough just to be
publish). Phần thưởng lớn nhất của nhà
văn chính là sự nhiệt tình của độc giả (The greatest reward to a writers
the enthusisams of the readers)”.
Joanne Rowling
Sự
thành công của loạt truyện Harry Potter “đã
gây ra một cuộc bàn cãi sôi nổi giữa các nhà lý luận văn học thế giới” (provoked
a lively discussion among world leterary theorists), họ bàn về “những ý nghĩa tiềm ẩn của câu chuyện”
(the novels’ underlying ideas).
Illas
Yocaris, “giáo sư về lý luận văn chương”
(professor of literary theory) thuộc “Viện
Đại học Sư phạm” (University Institute
of Teacher Training) tại Nice (Pháp) cho rằng người đọc Harry Potter “bị thu hút vào một thế giới thần bí”
(is drawn into a magical world) của “những
chiếc xe hơi biết bay” (flying cars), “những
câu thần chú khiến nạn nhận ói mửa ra những con sên” (spells that make its
victims spew slugs), “những cái cây có thể
nổi gió” (trees that give blows), “những
cuốn sách biết cắn” (books that bite), “những
gia nhân lùn” (elf servants), “những
bức chân dung biết tranh cãi” (portraits that argue) và “những con rồng có cái đuôi nhọn”
(dragon with pointed tails).
Theo
Yocaris, thế giới của Harry Potter “không
có gì giống với thế giới của chúng ta” (has nothing in common with our own
world) nhưng lại có “một điểm tương đồng”
(a point of similarity): cả hai đều cùng là “một
thế giới của sự cạnh tranh sinh tồn trong xã hội tư bản” (a world of
competition for survival in the capitalist society).
Lâu đài Hogwarts, trường
đào tạo phù thủy
Hogwarts
trong thế giới của Harry Potter là một “trường
phù thủy của tư nhân” (private sorcery school) “luôn có những cuộc chiến chống lại kẻ thù” (constanly battle
against the enemies): Cornelius Fudge, “Bộ
trưởng Yêu thuật” thì “bất tài” (inept);
Percy Weasley, “quan chức lố bịch”
(ridiculous bureaucrat) và Dolores Umbridge, “viên thanh tra đáng ghét” (an odious inspector).
“Phù thủy học việc” (apprentice
sorcerers) tại Hogwarts chính là “những
người tiêu dùng trong xã hội” (consumers in the society), “luôn có ước mơ đạt được mọi mục tiêu thần
thông với kỹ thuật cao” (always dream of acquiring all sorts of high-tech
magical objects) như cách điều khiển “cây
đũa thần với hiệu suất cao” (high performance wands) hoặc “những cây chổi biết bay có thương hiệu mới
nhất” (latest brand-name flying brooms) “được sản xuất bởi các tập đoàn đa quốc gia”
(manufacured by multinational corporations).
Cũng
vì lý do đó, Hogwarts “không chỉ là trường
học mà còn là một thị trường” (not only a school but also a market), và “đối tượng của cuộc tấn công quảng cáo liên
tục” (subject to an incessant advertising onslaught). Học sinh Hogwarts mua
hàng tại “các cửa hiệu” (boutiques) gần
trường, giữa họ với nhau cũng có “nhiều hình
thức trao đổi hàng hóa” (all sort of goods bartering) và “tác giả nhấn mạnh về khả năng có thể thành
công trong xã hội của những người trẻ” (the author heavily emphasizes the
possibility of social success for young people) nhờ các sản phẩm thần thông của
thế giới Harry Potter.
Mặt
khác, “diễn biến của tập truyện” (series’
developments) cũng nói đến “sự cứng nhắc
và bất lực của giới quan chức” (rigidity and incompetence of bureaucrats), “sự tầm thường của họ tương phản đậm nét với
tính sáng tạo và táo bạo của các doanh nghiệp” (their mediocrity is starkly contrasted
with the inventiveness and audacity of entrepreneurs).
Rowling
luôn “ca tụng giới kinh doanh” (praise
the business sector), chẳng hạn như Bill Weasley, người làm việc tại Gringotts,
“ngân hàng của yêu tinh” (goblin
bank), được chọn làm đại diện cho giới kinh doanh, đối đầu với người anh là
Percy, một quan chức. Trong khi người em được mô tả là một nhà kinh doanh ”trẻ trung, năng nổ và sáng tạo” (young,
dynamic and creative), người anh lại là một quan chức “tối dạ, trì độn, hạn chế và chỉ biết đến luật lệ của nhà nước”
(unintelligent, obtuse, limited and devoted to state regulation).
Trong
“thế giới giả tưởng” (fictional
world) của Harry Potter có “một cuộc xâm
lược của những kẻ theo trường phái ‘tự do mới’” (an invasion of
neo-liberal) vẽ nên “một biếm họa về sự
quá độ của mô hình xã hội Anglo-Saxon” (caricature of the
excess of the Anglo-Saxon social model). Hogwarts trở thành “một cánh rừng tàn nhẫn” (pitiless
jungle), nơi đây xảy ra sự náo loạn của “cạnh
tranh và bạo động” (competition and violence).
“Điều kiện tâm lý của các phù thủy tập sự” (psycho-logical conditioning of the apprentice sorceres) được dựa trên “nền tảng của nền tảng của một nền văn hóa đối
đầu” (culture of confrontation), đó là sự cạnh tranh giữa các học sinh để “đạt được mức độ hoàn hảo” (to reach the
perfect level), “giữa các ‘nhà’ của
Hogwarts để đạt điểm cao” (among ‘houses’ to win high points). “Chiếc Ly Lửa” (Goblet of Fire) và “mục tiêu tối thượng” (ultimate goals) là
cuộc cạnh tranh giữa “Thiện và Ác”
(Good and Evil).
Theo giáo sư Yocaris, thế giới của Harry Potter tượng trưng
cho “một xã hội của chủ nghĩa tư bản tự-do-mới”
(a society neo-liberal capitalism), cũng tựa như “chủ nghĩa độc tài theo kiểu Orwelll” (Orwellian totallitarianism)
trong “1984”, truyện giả tưởng của George Orwell. Có điều Rowling muốn nói với
giới trẻ:
“Bạn có thể tưởng tượng ra nhiều thế giới giả tưởng theo ý thích nhưng những
thế giới đó vẫn bị quản lý bởi các quy luật của thị trường” (You can imagine as many fictional worlds as you want, they will still be
regulated by laws of the market).
***