HỌC
BÁO TIẾNG ANH
Kiến
Thức Ngày Nay, số 503, ngày 01/08/2004
***
“Phép thần thông của
Harry Potter”
(Harry Potter’s magic), “nhân vật tưởng
tượng” (imaginative character) trong một loạt truyện dành cho thiếu nhi của
nhà văn nữ người Anh, Joanne Rowling, “đã
tác động đến số lượng độc giả khổng lồ thuộc mọi lứa tuổi trên khắp thế giới” (touched
a huge audience oa all ages over the world).
Tại
Mỹ, có khoảng gần 80 triệu sách thuộc 5 cuốn truyện đã được xuất bản và các
truyện này đều thuộc “danh sách những
sách bán chạy nhất” (bestseller lists) trên các tờ báo lớn như New York Times, USA Today và Wall Street Journal.
Riêng
cuốn truyện thứ 5, “Harry Potter và dòng
[tổ chức bí mật] Phượng Hoàng” (Harry
Potter and the Order of the Phoenix) đã “phá
kỷ lục” (break records) với “lần in đầu
tiên” (first print run) 6,8 triệu bản và in lần thứ nhì thêm 1,7 triệu bản.
Đây là “một con số chưa từng có đối với bất
kỳ một cuốn sách nào” (a figure unprecedented by any book).
Rowling
có ý tưởng về nhân vật Harry Potter từ năm 1990, khi đang đi trên xe lửa. Bà hồi
tưởng: “Harry chợt đến trong đầu óc tôi, hình
thành một cách đầy đủ” (Harry just stolled into my head fully formed).
Suốt
nhiều năm bà dành công sức cho cuốn sách “trong
những lúc con gái của bà ngủ trưa” (while her daughter napped). Tuy nhiên, “nhiều nhà xuất bản từ chối bản thảo đã hoàn
chỉnh” (several publishers turned down the finished manuscript) trước khi
có một nhà xuất bản chấp nhận.
Joanne Rowling
Đó
là vào năm 1998, tập truyện đầu tay “Harry
Potter và viên đá của phù thủy” (Harry Potter and the Sorcerer’s Stone) được
xuất bản tại Mỹ để khởi đầu cho hiện tượng “Harry-mania”,
tạm dịch là “Cơn nghiện Harry”.
Ở
tập truyện đầu, người đọc thuộc mọi lứa tuổi say mê nhân vật Harry Potter “cưỡi chổi bay cao trên mặt đất” (riding
a broom far above the ground). Harry “không
biết lấy một câu thần chú” (knows no spells), “chẳng bao giờ ấp trứng rồng” (never hatched a dragon) và cũng “chẳng bao giờ mặc áo choàng tàng hình”
(never worn a cloak of invisibiliy).
Harry
chỉ biết “một cuộc đời khốn khổ” (a
miserable life) trong gia đình của “bà dì
và ông cậu khủng khiếp” (horrible aunt and uncle) Dursleys. Ngoài ra còn có
Dudley, “cậu con trai tồi tệ”
(abominable son) của họ. Dudley được mệnh danh là “một kẻ bắt nạt hư đốn và vĩ đại nhất” (a greatest spoiled bully).
Phòng
ngủ của Harry là “một nhà kho dưới chân cầu
thang” (a closet at the foot of the stairs) và cậu chưa từng có “một bữa tiệc sinh nhật” (a birhday
party) trong suốt 11 năm trời!
Mọi
sự thay đổi khi Harry nhận được “một bức
thư bí ẩn” (a mysterious letter) mời cậu đến “một nơi lạ thường” (an incredible place) mà những ai khi đọc Harry
Potter sẽ thấy “không thể nào quên”
(unforgettable): đó là “Trường Phù thủy
và Ma thuật Hogwarts” (Hogwarts School for Wichcraft and Wizardry).
Tại
đây, cậu bé Harry “không những tìm được bạn
bè, môn thể thao trên không và phép thần thông trong mọi thứ từ lớp học cho đến
bữa ăn” (he finds not only friends, aerial sports, and magic in everything
to class to meal) “mà còn cả một số phận
vĩ đại đang chờ đón cậu” (but a great destiny that’s been waiting for him).
Tập truyện đầu tay của Joanne Rowling:
“Harry Potter and the Sorcerer’s Stone”
Cuốn
truyện thứ hai, “Harry Potter và Căn
phòng của Sự bí mật” (Harry Potter and the Chamber of Secrets) – được xuất
bản vào mùa xuân năm 1999. Truyện mô tả “gia
đình Dursley ghê tởm đến nỗi Harry Potter chỉ muốn trở lại trường Hogwarts”
(the Dursley were so hideous that all Harry Poter wanted to get back to the
Hogwarts School).
Trong
khi Harry chuẩn bị hành trang ra đi, cậu nhận được “lời cảnh báo từ một nhân vật ma quỷ” (a warning from an impish
creature): nếu trở lại trường, “thảm họa
sẽ giáng xuống” (disaster will strike).
Thảm
họa đã thực sự xảy ra cho Harry trong năm thứ hai học tại Hogwarts, nhưng có lẽ
“điều tồi tệ nhất là ai đó, cũng có thể
là điều gì đó, khiến các học sinh tại trường biến thành đá” (the worse of
all was some one, or something, start turning the students to stones). Điều oái
ăm là mọi người tại Hogwarts lại “nghi ngờ
thủ phạm” (suspect the culprit) chính là… Harry Potter!
“Harry Potter and the Chamber of Secrets”
Đến
mùa hè năm 1999, tập truyện thứ ba với tiêu đề “Harry Potter và tù nhân tại Azkaban” (Harry Potter and the Prisoner
of Azkaban) ra mắt người đọc. Azkaban là “pháo
đài kinh dị” (dread fortress), nơi đây trong suốt 12 năm đã giam giữ một “tên tù khét tiếng” (infamous prisoner),
Sirus Black.
Người
ta nói rằng Black là “hoàng thái tử”
(heir apparent) của “Vua Bóng Tối”
(the Dark Lord) Voldemort. Black “bị kết
tội giết hại 13 người với chỉ một lời nguyền” (convicted of killing thirteen
people with a single curse). Black đã trốn khỏi Azkaban, trước đó, “những người canh giữ pháo đài”
(fortress guards) có nghe hắn “lẩm bảm
trong giấc ngủ” (muttering in his sleep): “Nó ở Hogwarts…” (He’s at Hogwarts…).
Harry
Potter không được an toàn “dù ở trong 4 bức
tường của ngôi trường thần thông” (not even within the wall of his magical
school). Giữa các bạn học cùng trường, biết đâu có “một kẻ phản bội trong số họ” (a traitor in their midst).
“Harry Potter and the Prisoner of Azkaban”
Ngày
8/7/2000, “Harry Potter và chiếc ly lửa”
(Harry Potter and the Goblet of Fire) trở thành “một ngày hội lớn của các cửa hàng sách vào lúc nửa đêm” (a major
celebration for bookstores at midnight). Đó là giờ phát hành cuốn Harry Potter
thứ tư. Chỉ trong vòng 48 tiếng, sách đã bán được 3 triệu bản. Theo tạp chí Publisher Weekly, đây là “cuốn sách bán ra nhanh nhất trong lịch sử”
(the fastest-selling book in history).
Ở
tập truyện này, Harry Potter đã 14 tuổi và câu chuyện xoay quanh “cuộc thi thố tài năng giữa các trường phù
thủy kình địch chưa từng xảy ra trong 100 năm nay” (a competition between
rival schools of magic that hasn’t happened for a hundred years).
“Harry Potter and the Goblet of Fire”
Tính
đến cuốn truyện thứ năm, trên toàn thế giới có khoảng 250 triệu cuốn Harry
Potter được dịch sang 61 ngôn ngữ và phát hành tại hơn 200 quốc gia.
(Còn
tiếp)
***