HỌC
BÁO TIẾNG ANH
Kiến
Thức Ngày Nay, số 508, ngày 10/09/2004
***
Rất
nhiều cuộc “nghiên cứu” (research) được
thực hiện trên khắp thế giới trong thời gian gần đây xoay quanh vấn đề “Ai, tại sao và bằng cách nào người ta nói dối?”
(Who, why and how people lie?).
Tiến
sĩ Charles Bond, “giáo sư tâm lý học”
(professor of psychology) tại Đại học Texas, cho biết câu hỏi mà ông thường gặp
nhất là: “Làm thế nào để biết người ta
đang nói dối?” (How can you tell when someone is lying?).
Giá
như “cái mũi của Pinocchio cứ dài ra theo
lời nói dối” (Pinocchio’s nose grew with each lie) thì chuyện nói dối không
còn là vấn đề khó phát hiện. Pinocchio là một “nhân vật hư cấu” (fictional character) trong “truyện dành cho thiếu nhi” (children’s novel) của nhà văn người Ý,
Carlo Collodi.
Trong
tác phẩm “Những cuộc phiêu lưu của
Pinocchio” (The adventure of Pinocchio), xuất bản năm 1883, Collodi kể về một chú bé “người
rối bằng gỗ” (wooden puppet) với cái mũi ngày một dài ra theo những lời nói
dối. Pinocchio sau này xuất hiện trong nhiều bộ phim và được coi là “một trong những nhân vật được tái hiện nhiều
nhất” (one of the most re-imagined characters) trong “văn học thiếu nhi” (children's literature).
Cái mũi của Pinocchio
Theo
GS Bond, một cuộc nghiên cứu gần đây nhất tại 75 quốc gia cho thấy là có đến “2/3 số người được tham khảo ý kiến”
(two-third of those polled) cho rằng “cặp
mắt gian xảo” (shifty eyes) chính là “dấu
hiệu của kẻ nói dối” (hallmark of a liar).
Thông
thường thì “những kẻ nói dối không dám
nhìn thẳng vào mắt bạn” (liars dare not look you in the eye). Tuy nhiên, “một số người Hồi giáo” (some Muslims) lại
tin rằng “những kẻ nói dối lại càng nhìn
thẳng vào mắt bạn khi dối trá” (liars look you in the eye more when lying).
Giáo
sư Bond cho rằng “sự tiếp xúc qua ánh mắt”
(eye contact) “tạo nên một người trông có
vẻ trung thực” (makes a person look honest). Nói khác đi, “khuôn mặt của con người” (a person’s
face) nói lên “người đó trung thực đến mức
độ nào” (how honest they appear).
“Những khuôn mặt tựa
trẻ thơ”
(baby-faces) thường được coi là có tính trung thực hơn “những khuôn mặt trưởng thành” (mature faces) vì chúng tạo “một vẻ ngây thơ” (an innocent look).
Bond
lập luận: “Ngay từ khi còn nhỏ đã có những
nét khác biệt về giải phẫu học đối với những người ưa nói dối” (As a kid,
there are anatomical differences for people who like to lie). “Thói quen nói dối” (habit of lying) được
hình thành theo thời gian, ngay từ nhỏ thói quen này có thể “phát triển” (develop) hay bị “ngăn chặn” (prevent) bởi sự giáo dục của
cha mẹ.
“Kẻ nói dối nguy hiểm nhất chính là những kẻ tin rằng họ
nói thật”
Theo
“trợ lý giáo sư” (assistance
professor) Charles Raison, thuộc “Khoa
Tâm thần và Cư xử” (Department of Psychiatry and Behavior Science), nói dối
bao gồm “một phạm trù rộng lớn” (a
wide spectrum), từ việc “không một ai lúc
nào cũng nói thật” (nobody tells the truth all the time) đến “những người kể các chuyện bịa đặt to tát”
(people that tell huge tales).
Raison
cho rằng: “Riêng ở trẻ em, “thỉnh thoảng
nói dối” (to lie every once in a while)
được coi như “một hiện tượng bình thường
trong tiến trình phát triển” (a normal phenomenon in the development
process). Đó là những ứng xử nhằm đạt
được “sự chú ý của người lớn” (adults’
attention) hoặc “trong tình trạng bị bắt nạt” (in the state of bullying)”.
Tuy
nhiên, nếu “nói dối ở mức độ thường
xuyên” (to lie at a constant level), trẻ sẽ hình thành một thói quen khiến
chúng ”gặp rắc rối” (get into trouble)
và biến thành “những nét đặc thù lâu dài
khi trở thành người lớn” (long-term traits when they become adults).
Raison
cho rằng “việc nói dối liên tục trong thời
thơ ấu là một triệu chứng tiềm tàng của một vấn đề nghiêm trọng trong suốt cuộc
đời” (repeated lying in childhood is potential symtom of a lifelong serious
problem).
Theo
kết quả nghiên cứu của GS Bond, “khả năng
phát hiện người nói dối thay đổi theo khu vực địa lý” (the ability to
detect a liar veries geographically). Khoảng 50% người Mỹ cho rằng họ có thể biết
được kẻ đang nói dối, trong khi đó, tỷ lệ này ở “Na Uy” (Norway) và “Thụy Điển”
(Sweden) lại thấp hơn. “Người Thổ Nhĩ Kỳ”
(Turks) và “Acmenia” (Armenians) đạt
mức độ 70%... nhìn chung bình quân trên quy mô toàn thế giới, người ta có thể
phát hiện người nói dối với mức độ 53%.
“Đừng bao giờ nói dối với người tin tưởng bạn.
Đừng bao giờ tin tưởng những người nói dối bạn”
Cũng
có những người được coi là “nói dối một
cách bệnh hoạn” (pathological liar) vì đó là “bản chất của họ từ bé” (their nature from the childhood). Tuy
nhiên, đối với đa số, họ chỉ nói dối “như
một cách chống đỡ khiến họ cảm thấy dễ chịu hơn” (as a defense to make
themselves feel better).
Chẳng
hạn như trong một bữa tiệc, người khách nói dối là ông ta “tốt nghiệp Đại học Harvard” (graduated from Harvard University)
nhưng thật ra ông ta chỉ mới học hết trung học. Sự nói dối này xuất phát từ ý
tưởng ông ta “cảm thấy hổ thẹn vì điều mà
ông ta không hài lòng về mình” (feel ashamed of something he doesn’t feel
good enough for who he is). Thường thì những lời nói dối đại loại như vậy “không có ý làm hại ai” (mean no harm to
anybody) nhưng không biết chừng chính bản thân người nói dối có thể gặp rắc rối.
Những
người được coi là “thần kinh không ổn định”
(psychopaths) thường là “những người nói
dối rất giỏi” (very good liars) vì họ không có “những phản ứng xúc động” (emotional responses) khi họ nói dối. Điều
này được giải thích ở những người bình thường khi nói dối sẽ “cảm thấy không thoải mái” (feel some
discomfort) và sự bất ổn đó “biểu hiện
qua khuôn mặt, cử chỉ và phong cách” (show up in their faces, manners and
styles).
“Đã một lần là kẻ lừa dối, sẽ LUÔN LUÔN là kẻ dối trá”
Trong
tiếng Anh, để đề cao sự trung thực trước tòa án, có “một lời tuyên thệ phổ biến” (a popular oath): “The truth, the whole truth and nothing but the truth” (Sự thật, tất
cả sự thật và không gì ngoài sự thật). Thế nhưng, “sự trung thực có thể không phải lúc nào cũng là cách xử sự tốt nhất”
(honesty may not always be the best policy)!
Chẳng
hạn như trong “giới y học” (medical
circle), “có nhiều khi không tiết lộ tất
cả sự thật lại có lợi hơn là có hại” (there are certain times when not
revealing the whole truth is more beneficial than harmful). Các bác sĩ thường
nói dối để “bệnh nhân đang ở vào giai đoạn
cuối” (patients with terminal phase), như “ung thư” (cancer), có thể “sống
lâu hơn nhờ vào hy vọng” (live longer with hope).
(Còn
tiếp)
***
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét